Thời gian hiện tại ở Ch’anggyŏng-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Ch’anggyŏng-dong. Đánh bẩy Ch’anggyŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’anggyŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’anggyŏng-dong, nhiều khách sạn ở Ch’anggyŏng-dong, dân số ở Ch’anggyŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’anggyŏng-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:21
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’anggyŏng-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Ch’anggyŏng-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°52'47" 38.8797 |
Kinh độ | 125°21'32" 125.359 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,972 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,209 |
Sân bay gần Ch’anggyŏng-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 44 km 28 ml | |
DDG | Langtou Airport | 158 km 98 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 186 km 115 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 194 km 120 ml | |
WJU | Wonju Airport | 278 km 173 ml |