Thời gian hiện tại ở Ansŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Ansŏng-ni. Đánh bẩy Ansŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ansŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ansŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ansŏng-ni, dân số ở Ansŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ansŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:43
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ansŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Ansŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°51'40" 38.8611 |
Kinh độ | 125°24'54" 125.415 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,078 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,200 |
Sân bay gần Ansŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 44 km 27 ml | |
DDG | Langtou Airport | 163 km 101 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 181 km 113 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 189 km 117 ml | |
WJU | Wonju Airport | 273 km 170 ml |