Thời gian hiện tại ở Misŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Misŏng-ni. Đánh bẩy Misŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Misŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Misŏng-ni, nhiều khách sạn ở Misŏng-ni, dân số ở Misŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Misŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:53
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Misŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Misŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°58'16" 38.9711 |
Kinh độ | 125°17'13" 125.287 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,719 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,674 |
Sân bay gần Misŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 42 km 26 ml | |
DDG | Langtou Airport | 146 km 91 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 198 km 123 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 205 km 128 ml | |
WJU | Wonju Airport | 289 km 180 ml |