Thời gian hiện tại ở Wŏn-ch’on, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Wŏn-ch’on. Đánh bẩy Wŏn-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏn-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏn-ch’on, nhiều khách sạn ở Wŏn-ch’on, dân số ở Wŏn-ch’on, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏn-ch’on, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:26
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏn-ch’on, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Wŏn-ch’on, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°17'20" 39.2889 |
Kinh độ | 126°12'47" 126.213 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,857 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,948 |
Sân bay gần Wŏn-ch’on, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 48 km 30 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 244 km 151 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 248 km 154 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 275 km 171 ml |