Thời gian hiện tại ở Tŏkkol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Tŏkkol. Đánh bẩy Tŏkkol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏkkol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏkkol, nhiều khách sạn ở Tŏkkol, dân số ở Tŏkkol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏkkol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:35
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏkkol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Tŏkkol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°24'37" 39.4103 |
Kinh độ | 126°10'52" 126.181 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,917 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,197 |
Sân bay gần Tŏkkol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 50 km 31 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 253 km 157 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 258 km 160 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 261 km 162 ml |