Thời gian hiện tại ở Sosang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Sosang-ni. Đánh bẩy Sosang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sosang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sosang-ni, nhiều khách sạn ở Sosang-ni, dân số ở Sosang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sosang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:44
:33 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sosang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Sosang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°26'47" 39.4464 |
Kinh độ | 126°3'29" 126.058 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,553 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,208 |
Sân bay gần Sosang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 43 km 27 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 256 km 159 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 264 km 164 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 269 km 167 ml |