Thời gian hiện tại ở Chagŭnjŏul-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Chagŭnjŏul-gol. Đánh bẩy Chagŭnjŏul-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chagŭnjŏul-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chagŭnjŏul-gol, nhiều khách sạn ở Chagŭnjŏul-gol, dân số ở Chagŭnjŏul-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chagŭnjŏul-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:12
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chagŭnjŏul-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Chagŭnjŏul-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°56'14" 39.9372 |
Kinh độ | 126°57'22" 126.956 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,238 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,058 |
Sân bay gần Chagŭnjŏul-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 138 km 86 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 219 km 136 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 246 km 153 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 252 km 157 ml |