Thời gian hiện tại ở Tong-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Tong-gol. Đánh bẩy Tong-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tong-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tong-gol, nhiều khách sạn ở Tong-gol, dân số ở Tong-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tong-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:28
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tong-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Tong-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°52'54" 39.8817 |
Kinh độ | 126°55'59" 126.933 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,675 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,099 |
Sân bay gần Tong-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 132 km 82 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 224 km 139 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 242 km 150 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 248 km 154 ml |