Thời gian hiện tại ở Kal-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Kal-gol. Đánh bẩy Kal-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kal-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kal-gol, nhiều khách sạn ở Kal-gol, dân số ở Kal-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kal-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:48
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kal-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Kal-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°55'44" 39.9289 |
Kinh độ | 126°24'58" 126.416 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,958 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,932 |
Sân bay gần Kal-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 103 km 64 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 206 km 128 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 275 km 171 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 280 km 174 ml |