Thời gian hiện tại ở Chŏnmal, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Chŏnmal. Đánh bẩy Chŏnmal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏnmal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏnmal, nhiều khách sạn ở Chŏnmal, dân số ở Chŏnmal, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏnmal, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:36
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏnmal, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Chŏnmal, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°18'25" 39.3069 |
Kinh độ | 126°1'34" 126.026 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,099 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,845 |
Sân bay gần Chŏnmal, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 33 km 21 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 259 km 161 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 263 km 163 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 272 km 169 ml |