Thời gian hiện tại ở Hamjŏng-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Hamjŏng-gol. Đánh bẩy Hamjŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamjŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamjŏng-gol, nhiều khách sạn ở Hamjŏng-gol, dân số ở Hamjŏng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hamjŏng-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:45
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamjŏng-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Hamjŏng-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°46'43" 39.7786 |
Kinh độ | 126°15'47" 126.263 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,438 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,848 |
Sân bay gần Hamjŏng-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 82 km 51 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 221 km 137 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 273 km 169 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 278 km 173 ml |