Thời gian hiện tại ở Tang-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Tang-gol. Đánh bẩy Tang-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tang-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tang-gol, nhiều khách sạn ở Tang-gol, dân số ở Tang-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tang-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:48
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tang-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Tang-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°52'48" 39.88 |
Kinh độ | 126°29'28" 126.491 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,064 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,062 |
Sân bay gần Tang-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 104 km 64 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 213 km 132 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 266 km 166 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 272 km 169 ml |