Thời gian hiện tại ở Ŏrimak-kol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Ŏrimak-kol. Đánh bẩy Ŏrimak-kol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏrimak-kol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏrimak-kol, nhiều khách sạn ở Ŏrimak-kol, dân số ở Ŏrimak-kol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏrimak-kol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:08
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏrimak-kol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Ŏrimak-kol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°49'59" 39.8331 |
Kinh độ | 126°21'32" 126.359 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,514 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,552 |
Sân bay gần Ŏrimak-kol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 92 km 57 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 216 km 134 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 271 km 168 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 276 km 171 ml |