Thời gian hiện tại ở Yonghŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Yonghŭng-ni. Đánh bẩy Yonghŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yonghŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yonghŭng-ni, nhiều khách sạn ở Yonghŭng-ni, dân số ở Yonghŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yonghŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:38
:09 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yonghŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Yonghŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°10'39" 39.1775 |
Kinh độ | 126°37'48" 126.63 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,140 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,148 |
Sân bay gần Yonghŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 83 km 52 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 207 km 128 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 211 km 131 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 292 km 181 ml |