Thời gian hiện tại ở Iryang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Iryang-ni. Đánh bẩy Iryang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Iryang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Iryang-ni, nhiều khách sạn ở Iryang-ni, dân số ở Iryang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Iryang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:55
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Iryang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Iryang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°13'28" 39.2244 |
Kinh độ | 126°49'52" 126.831 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,824 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,640 |
Sân bay gần Iryang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 100 km 62 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 196 km 122 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 200 km 125 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 291 km 181 ml |