Thời gian hiện tại ở P’ungjŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – P’ungjŏl-li. Đánh bẩy P’ungjŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’ungjŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’ungjŏl-li, nhiều khách sạn ở P’ungjŏl-li, dân số ở P’ungjŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’ungjŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:58
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’ungjŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về P’ungjŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°17'49" 39.2969 |
Kinh độ | 126°36'14" 126.604 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,526 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,806 |
Sân bay gần P’ungjŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 81 km 51 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 216 km 134 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 221 km 137 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 278 km 173 ml |