Thời gian hiện tại ở Unni-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Unni-ri. Đánh bẩy Unni-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Unni-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Unni-ri, nhiều khách sạn ở Unni-ri, dân số ở Unni-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Unni-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:53
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Unni-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Unni-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°17'12" 39.2867 |
Kinh độ | 126°40'37" 126.677 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,049 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,918 |
Sân bay gần Unni-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 88 km 54 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 210 km 131 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 215 km 134 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 281 km 174 ml |