Thời gian hiện tại ở Ch’ŏngmang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Ch’ŏngmang-ni. Đánh bẩy Ch’ŏngmang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏngmang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏngmang-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ŏngmang-ni, dân số ở Ch’ŏngmang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏngmang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:43
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏngmang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Ch’ŏngmang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°5'39" 40.0942 |
Kinh độ | 126°43'8" 126.719 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,955 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,958 |
Sân bay gần Ch’ŏngmang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 134 km 83 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 195 km 121 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 233 km 145 ml |