Thời gian hiện tại ở Karae-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Karae-gol. Đánh bẩy Karae-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karae-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karae-gol, nhiều khách sạn ở Karae-gol, dân số ở Karae-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Karae-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:41
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karae-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Karae-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°29'22" 39.4894 |
Kinh độ | 126°30'11" 126.503 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,972 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Karae-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 79 km 49 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 236 km 147 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 241 km 150 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 256 km 159 ml |