Thời gian hiện tại ở Chigyŏng, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Chigyŏng. Đánh bẩy Chigyŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chigyŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chigyŏng, nhiều khách sạn ở Chigyŏng, dân số ở Chigyŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chigyŏng, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:48
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chigyŏng, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Chigyŏng, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°29'44" 39.4956 |
Kinh độ | 126°32'24" 126.54 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,935 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,679 |
Sân bay gần Chigyŏng, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 82 km 51 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 234 km 145 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 239 km 149 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 256 km 159 ml |