Thời gian hiện tại ở T’ong-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – T’ong-gol. Đánh bẩy T’ong-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’ong-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’ong-gol, nhiều khách sạn ở T’ong-gol, dân số ở T’ong-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’ong-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:12
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’ong-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về T’ong-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°28'11" 39.4697 |
Kinh độ | 126°34'23" 126.573 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,742 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,862 |
Sân bay gần T’ong-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 84 km 52 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 230 km 143 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 235 km 146 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 259 km 161 ml |