Thời gian hiện tại ở Todŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo – Todŏng-ni. Đánh bẩy Todŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Todŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Todŏng-ni, nhiều khách sạn ở Todŏng-ni, dân số ở Todŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Todŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:00
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Todŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Todŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°25'40" 39.4278 |
Kinh độ | 125°38'6" 125.635 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,689 |
Về Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 7,324 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,296 |
Sân bay gần Todŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 25 km 16 ml | |
DDG | Langtou Airport | 134 km 83 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 260 km 161 ml |