Thời gian hiện tại ở Tongdŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo – Tongdŏng-ni. Đánh bẩy Tongdŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongdŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongdŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tongdŏng-ni, dân số ở Tongdŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongdŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:30
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongdŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Tongdŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°24'55" 39.4153 |
Kinh độ | 125°39'7" 125.652 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 109,705 |
Về Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 7,389 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 944,617 |
Sân bay gần Tongdŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 24 km 15 ml | |
DDG | Langtou Airport | 136 km 84 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 261 km 162 ml |