Thời gian hiện tại ở Ŏsŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo – Ŏsŏng-ni. Đánh bẩy Ŏsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ŏsŏng-ni, dân số ở Ŏsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏsŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:13
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏsŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Ŏsŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°29'5" 39.4847 |
Kinh độ | 125°30'14" 125.504 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,766 |
Về Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 7,253 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,032 |
Sân bay gần Ŏsŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 35 km 22 ml | |
DDG | Langtou Airport | 121 km 75 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 255 km 158 ml |