Thời gian hiện tại ở P’an’gyo-ri, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo – P’an’gyo-ri. Đánh bẩy P’an’gyo-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’an’gyo-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’an’gyo-ri, nhiều khách sạn ở P’an’gyo-ri, dân số ở P’an’gyo-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’an’gyo-ri, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:01
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’an’gyo-ri, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về P’an’gyo-ri, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°15'48" 39.2633 |
Kinh độ | 125°27'0" 125.45 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 105,954 |
Về P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 4,252 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 909,457 |
Sân bay gần P’an’gyo-ri, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 20 km 12 ml | |
DDG | Langtou Airport | 132 km 82 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 280 km 174 ml |