Thời gian hiện tại ở Wŏril-li, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo – Wŏril-li. Đánh bẩy Wŏril-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏril-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏril-li, nhiều khách sạn ở Wŏril-li, dân số ở Wŏril-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏril-li, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:28
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏril-li, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Wŏril-li, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°15'30" 39.2583 |
Kinh độ | 125°36'29" 125.608 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,966 |
Về P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 4,369 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,026 |
Sân bay gần Wŏril-li, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 8 km 5 ml | |
DDG | Langtou Airport | 143 km 89 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 279 km 173 ml |