Thời gian hiện tại ở Kiyang-ni, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo – Kiyang-ni. Đánh bẩy Kiyang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kiyang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kiyang-ni, nhiều khách sạn ở Kiyang-ni, dân số ở Kiyang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kiyang-ni, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:06
:22 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kiyang-ni, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Kiyang-ni, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°20'46" 39.3461 |
Kinh độ | 125°41'28" 125.691 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,707 |
Về P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 4,364 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,593 |
Sân bay gần Kiyang-ni, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 16 km 10 ml | |
DDG | Langtou Airport | 143 km 89 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 268 km 167 ml |