Thời gian hiện tại ở Yonghyŏl-li, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Yonghyŏl-li. Đánh bẩy Yonghyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yonghyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yonghyŏl-li, nhiều khách sạn ở Yonghyŏl-li, dân số ở Yonghyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yonghyŏl-li, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:52
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yonghyŏl-li, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Yonghyŏl-li, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°38'15" 42.6375 |
Kinh độ | 130°11'13" 130.187 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 92,554 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,453 |
Sân bay gần Yonghyŏl-li, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 67 km 42 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 179 km 111 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 217 km 135 ml |