Thời gian hiện tại ở Tŏngnyong-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Tŏngnyong-dong. Đánh bẩy Tŏngnyong-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏngnyong-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏngnyong-dong, nhiều khách sạn ở Tŏngnyong-dong, dân số ở Tŏngnyong-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏngnyong-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:55
:45 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏngnyong-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Tŏngnyong-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°21'40" 42.3611 |
Kinh độ | 130°0'29" 130.008 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 90,485 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 901,730 |
Sân bay gần Tŏngnyong-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 75 km 46 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 207 km 129 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 244 km 152 ml |