Thời gian hiện tại ở Hunyung-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Hunyung-ni. Đánh bẩy Hunyung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hunyung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hunyung-ni, nhiều khách sạn ở Hunyung-ni, dân số ở Hunyung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hunyung-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:51
:43 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hunyung-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Hunyung-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°53'41" 42.8947 |
Kinh độ | 130°13'41" 130.228 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 93,079 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,706 |
Sân bay gần Hunyung-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 64 km 40 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 164 km 102 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 190 km 118 ml |