Thời gian hiện tại ở Hap’yŏng-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Hap’yŏng-ni. Đánh bẩy Hap’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hap’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hap’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hap’yŏng-ni, dân số ở Hap’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hap’yŏng-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:56
:07 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hap’yŏng-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Hap’yŏng-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°12'45" 41.2125 |
Kinh độ | 129°28'26" 129.474 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 90,485 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 901,765 |
Sân bay gần Hap’yŏng-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 186 km 116 ml |