Thời gian hiện tại ở Chuwŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Chuwŏl-lodongjagu. Đánh bẩy Chuwŏl-lodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chuwŏl-lodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chuwŏl-lodongjagu, nhiều khách sạn ở Chuwŏl-lodongjagu, dân số ở Chuwŏl-lodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chuwŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:35
:28 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chuwŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Chuwŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°56'32" 42.9422 |
Kinh độ | 130°0'22" 130.006 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 90,485 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 901,758 |
Sân bay gần Chuwŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 47 km 29 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 180 km 112 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 180 km 112 ml |