Thời gian hiện tại ở Chungyŏng-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Chungyŏng-ni. Đánh bẩy Chungyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chungyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chungyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chungyŏng-ni, dân số ở Chungyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chungyŏng-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:53
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chungyŏng-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Chungyŏng-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°50'37" 42.8436 |
Kinh độ | 130°11'6" 130.185 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,782 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,845 |
Sân bay gần Chungyŏng-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 61 km 38 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 170 km 105 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 194 km 121 ml |