Thời gian hiện tại ở Sup’yŏng-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Sup’yŏng-dong. Đánh bẩy Sup’yŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sup’yŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sup’yŏng-dong, nhiều khách sạn ở Sup’yŏng-dong, dân số ở Sup’yŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sup’yŏng-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:46
:23 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sup’yŏng-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Sup’yŏng-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°4'6" 42.0683 |
Kinh độ | 130°2'2" 130.034 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,303 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 913,610 |
Sân bay gần Sup’yŏng-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 103 km 64 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 226 km 140 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 277 km 172 ml |