Thời gian hiện tại ở Yongyŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Yongyŏl-lodongjagu. Đánh bẩy Yongyŏl-lodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongyŏl-lodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongyŏl-lodongjagu, nhiều khách sạn ở Yongyŏl-lodongjagu, dân số ở Yongyŏl-lodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongyŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:24
:01 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongyŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Yongyŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°31'0" 42.5167 |
Kinh độ | 130°21'40" 130.361 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 90,485 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 901,774 |
Sân bay gần Yongyŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 86 km 53 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 174 km 108 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 233 km 145 ml |