Thời gian hiện tại ở Changp’yŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Changp’yŏng-nodongjagu. Đánh bẩy Changp’yŏng-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changp’yŏng-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changp’yŏng-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Changp’yŏng-nodongjagu, dân số ở Changp’yŏng-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changp’yŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:21
:03 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changp’yŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Changp’yŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°46'47" 42.7797 |
Kinh độ | 129°55'37" 129.927 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 90,485 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 901,735 |
Sân bay gần Changp’yŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 42 km 26 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 197 km 123 ml |