Thời gian hiện tại ở Chongsŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Chongsŏng-nodongjagu. Đánh bẩy Chongsŏng-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chongsŏng-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chongsŏng-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Chongsŏng-nodongjagu, dân số ở Chongsŏng-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chongsŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:02
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chongsŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Chongsŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°45'26" 42.7572 |
Kinh độ | 129°49'8" 129.819 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,354 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,220 |
Sân bay gần Chongsŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 34 km 21 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 199 km 123 ml |