Thời gian hiện tại ở Wŏnjŏng-ni, Rason, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Rason – Wŏnjŏng-ni. Đánh bẩy Wŏnjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Wŏnjŏng-ni, dân số ở Wŏnjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnjŏng-ni, Rason, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:36
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnjŏng-ni, Rason, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Wŏnjŏng-ni, Rason, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°34'44" 42.5789 |
Kinh độ | 130°30'11" 130.503 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Rason, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 196,954 |
Tính số lượt xem | 6,281 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,377 |
Sân bay gần Wŏnjŏng-ni, Rason, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 93 km 58 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 160 km 100 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 230 km 143 ml |