Thời gian hiện tại ở Sítio da Jaqueira, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Barra do Jacaré, Paraná – Sítio da Jaqueira. Đánh bẩy Sítio da Jaqueira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio da Jaqueira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio da Jaqueira, nhiều khách sạn ở Sítio da Jaqueira, dân số ở Sítio da Jaqueira, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio da Jaqueira, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
06:36
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio da Jaqueira, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 17:45 |
Về Sítio da Jaqueira, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°55'3" -23.0826 |
Kinh độ | -51°46'6" -50.2316 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,373 |
Về Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 2,727 |
Tính số lượt xem | 3,027 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,244 |
Sân bay gần Sítio da Jaqueira, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
LDB | Londrina Airport | 97 km 60 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 103 km 64 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 157 km 97 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 166 km 103 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 177 km 110 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 217 km 135 ml |