Thời gian hiện tại ở Sítio São Bárbara, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Barra do Jacaré, Paraná – Sítio São Bárbara. Đánh bẩy Sítio São Bárbara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio São Bárbara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio São Bárbara, nhiều khách sạn ở Sítio São Bárbara, dân số ở Sítio São Bárbara, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio São Bárbara, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
15:17
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio São Bárbara, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 17:47 |
Về Sítio São Bárbara, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°52'21" -23.1274 |
Kinh độ | -51°45'38" -50.2395 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 316,140 |
Về Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 2,727 |
Tính số lượt xem | 3,018 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,255,260 |
Sân bay gần Sítio São Bárbara, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
LDB | Londrina Airport | 94 km 59 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 108 km 67 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 161 km 100 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 169 km 105 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 175 km 109 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 221 km 138 ml |