Thời gian hiện tại ở Sítio Manoel Godói, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Barra do Jacaré, Paraná – Sítio Manoel Godói. Đánh bẩy Sítio Manoel Godói mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Manoel Godói mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Manoel Godói, nhiều khách sạn ở Sítio Manoel Godói, dân số ở Sítio Manoel Godói, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Manoel Godói, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
05:19
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Manoel Godói, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:52 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 17:42 |
Về Sítio Manoel Godói, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°53'56" -23.101 |
Kinh độ | -51°54'13" -50.0963 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 321,846 |
Về Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 2,727 |
Tính số lượt xem | 3,057 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,298,699 |
Sân bay gần Sítio Manoel Godói, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 102 km 63 ml | |
LDB | Londrina Airport | 109 km 68 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 148 km 92 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 178 km 111 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 190 km 118 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 220 km 137 ml |