Thời gian hiện tại ở Sítio Santa Teresa, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Cambará, Paraná – Sítio Santa Teresa. Đánh bẩy Sítio Santa Teresa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Santa Teresa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Santa Teresa, nhiều khách sạn ở Sítio Santa Teresa, dân số ở Sítio Santa Teresa, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Santa Teresa, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
15:51
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Santa Teresa, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 17:46 |
Về Sítio Santa Teresa, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°57'60" -23.0334 |
Kinh độ | -51°57'10" -50.0473 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 316,579 |
Về Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 23,871 |
Tính số lượt xem | 3,306 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,258,174 |
Sân bay gần Sítio Santa Teresa, Cambará, Paraná, Federative Republic of Brazil
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 93 km 58 ml | |
LDB | Londrina Airport | 116 km 72 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 139 km 86 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 178 km 110 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 197 km 122 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 214 km 133 ml |