Thời gian hiện tại ở Chiba, Cascavel, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Cascavel, Paraná – Chiba. Đánh bẩy Chiba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chiba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chiba, nhiều khách sạn ở Chiba, dân số ở Chiba, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Chiba, Cascavel, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
01:02
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chiba, Cascavel, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 07:04 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Chiba, Cascavel, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -25°1'0" -24.9833 |
Kinh độ | -54°30'0" -53.5 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 317,316 |
Về Cascavel, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 286,172 |
Tính số lượt xem | 737 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,263,306 |
Sân bay gần Chiba, Cascavel, Paraná, Federative Republic of Brazil
CAC | Cascavel Airport | 5 km 3 ml | |
IGU | Cataratas International Airport | 121 km 75 ml | |
IGR | Cataratas del Iguazu International Airport | 129 km 80 ml | |
AGT | Alejo Garcia Airport | 146 km 91 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 239 km 148 ml | |
LDB | Londrina Airport | 302 km 188 ml |