Thời gian hiện tại ở Nova União, Céu Azul, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Céu Azul, Paraná – Nova União. Đánh bẩy Nova União mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nova União mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nova União, nhiều khách sạn ở Nova União, dân số ở Nova União, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Nova União, Céu Azul, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
04:19
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nova União, Céu Azul, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 07:06 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Nova União, Céu Azul, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -26°58'4" -25.0323 |
Kinh độ | -54°15'0" -53.75 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 317,452 |
Về Céu Azul, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 11,032 |
Tính số lượt xem | 402 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,264,155 |
Sân bay gần Nova União, Céu Azul, Paraná, Federative Republic of Brazil
CAC | Cascavel Airport | 30 km 19 ml | |
IGU | Cataratas International Airport | 97 km 60 ml | |
IGR | Cataratas del Iguazu International Airport | 107 km 66 ml | |
AGT | Alejo Garcia Airport | 121 km 75 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 260 km 162 ml | |
LDB | Londrina Airport | 326 km 202 ml |