Thời gian hiện tại ở Sítio Guaraciara, Conselheiro Mairinck, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Conselheiro Mairinck, Paraná – Sítio Guaraciara. Đánh bẩy Sítio Guaraciara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Guaraciara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Guaraciara, nhiều khách sạn ở Sítio Guaraciara, dân số ở Sítio Guaraciara, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Guaraciara, Conselheiro Mairinck, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
04:12
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Guaraciara, Conselheiro Mairinck, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 17:44 |
Về Sítio Guaraciara, Conselheiro Mairinck, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°19'53" -23.6685 |
Kinh độ | -51°51'14" -50.1461 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,293 |
Về Conselheiro Mairinck, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 3,627 |
Tính số lượt xem | 2,234 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,270,560 |
Sân bay gần Sítio Guaraciara, Conselheiro Mairinck, Paraná, Federative Republic of Brazil
LDB | Londrina Airport | 108 km 67 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 165 km 102 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 185 km 115 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 200 km 124 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 220 km 137 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 282 km 175 ml |