Thời gian hiện tại ở Sítio Chiquito Nara, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Guapirama, Paraná – Sítio Chiquito Nara. Đánh bẩy Sítio Chiquito Nara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Chiquito Nara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Chiquito Nara, nhiều khách sạn ở Sítio Chiquito Nara, dân số ở Sítio Chiquito Nara, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Chiquito Nara, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
05:20
:51 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Chiquito Nara, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:53 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 17:41 |
Về Sítio Chiquito Nara, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°28'53" -23.5185 |
Kinh độ | -51°57'55" -50.0346 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 321,846 |
Về Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 3,886 |
Tính số lượt xem | 3,194 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,298,700 |
Sân bay gần Sítio Chiquito Nara, Guapirama, Paraná, Federative Republic of Brazil
LDB | Londrina Airport | 115 km 71 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 147 km 91 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 180 km 112 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 194 km 121 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 214 km 133 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 267 km 166 ml |