Thời gian hiện tại ở Gornji Nec, Komuna e Gjakovës, Gjakova District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Komuna e Gjakovës, Gjakova District – Gornji Nec. Đánh bẩy Gornji Nec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornji Nec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornji Nec, nhiều khách sạn ở Gornji Nec, dân số ở Gornji Nec, mã điện thoại ở Republic of Kosovo, mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian chính xác ở Gornji Nec, Komuna e Gjakovës, Gjakova District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:02
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornji Nec, Komuna e Gjakovës, Gjakova District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Gornji Nec, Komuna e Gjakovës, Gjakova District, Republic of Kosovo
Vĩ độ | 42°24'59" 42.4164 |
Kinh độ | 20°18'46" 20.3128 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Gjakova District, Republic of Kosovo
Dân số | 194,672 |
Tính số lượt xem | 9,956 |
Về Komuna e Gjakovës, Gjakova District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 5,217 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 108,388 |
Sân bay gần Gornji Nec, Komuna e Gjakovës, Gjakova District, Republic of Kosovo
PRN | Pristina International Airport | 62 km 38 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 88 km 55 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 120 km 75 ml | |
TIA | Tirana International Airport | 122 km 76 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 142 km 88 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 162 km 100 ml |