Thời gian hiện tại ở Donji Žegovac, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Komuna e Gjilanit, Gjilan District – Donji Žegovac. Đánh bẩy Donji Žegovac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donji Žegovac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donji Žegovac, nhiều khách sạn ở Donji Žegovac, dân số ở Donji Žegovac, mã điện thoại ở Republic of Kosovo, mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian chính xác ở Donji Žegovac, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:16
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donji Žegovac, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Donji Žegovac, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Vĩ độ | 42°30'40" 42.5111 |
Kinh độ | 21°18'58" 21.3162 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Gjilan District, Republic of Kosovo
Dân số | 180,783 |
Tính số lượt xem | 14,388 |
Về Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 5,430 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 108,430 |
Sân bay gần Donji Žegovac, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
PRN | Pristina International Airport | 24 km 15 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 67 km 42 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 101 km 63 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 155 km 96 ml | |
SOF | Sofia Airport | 173 km 107 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 269 km 167 ml |