Thời gian hiện tại ở Donji Muhadžiri, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Komuna e Gjilanit, Gjilan District – Donji Muhadžiri. Đánh bẩy Donji Muhadžiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donji Muhadžiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donji Muhadžiri, nhiều khách sạn ở Donji Muhadžiri, dân số ở Donji Muhadžiri, mã điện thoại ở Republic of Kosovo, mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian chính xác ở Donji Muhadžiri, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:28
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donji Muhadžiri, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Donji Muhadžiri, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Vĩ độ | 42°25'44" 42.4289 |
Kinh độ | 21°32'18" 21.5383 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Gjilan District, Republic of Kosovo
Dân số | 180,783 |
Tính số lượt xem | 14,096 |
Về Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 5,353 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 106,619 |
Sân bay gần Donji Muhadžiri, Komuna e Gjilanit, Gjilan District, Republic of Kosovo
PRN | Pristina International Airport | 44 km 27 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 53 km 33 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 104 km 65 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 153 km 95 ml | |
SOF | Sofia Airport | 156 km 97 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 284 km 176 ml |