Thời gian hiện tại ở Gračanica, Komuna e Prishtinës, Pristina District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Komuna e Prishtinës, Pristina District – Gračanica. Đánh bẩy Gračanica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gračanica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gračanica, nhiều khách sạn ở Gračanica, dân số ở Gračanica, mã điện thoại ở Republic of Kosovo, mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian chính xác ở Gračanica, Komuna e Prishtinës, Pristina District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:52
:35 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gračanica, Komuna e Prishtinës, Pristina District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Gračanica, Komuna e Prishtinës, Pristina District, Republic of Kosovo
Vĩ độ | 42°36'4" 42.6011 |
Kinh độ | 21°11'45" 21.1958 |
Dân số | 1,000 |
Tính số lượt xem | 1,050 |
Về Pristina District, Republic of Kosovo
Dân số | 477,312 |
Tính số lượt xem | 21,855 |
Về Komuna e Prishtinës, Pristina District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 4,056 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 105,065 |
Sân bay gần Gračanica, Komuna e Prishtinës, Pristina District, Republic of Kosovo
PRN | Pristina International Airport | 13 km 8 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 80 km 50 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 97 km 61 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 162 km 101 ml | |
SOF | Sofia Airport | 182 km 113 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 257 km 160 ml |